Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấm


presser; appuyer fortement
Bấm chuông
presser le bouton de sonnerie électrique
Bấm nút
presser un bouton
Bấm ngón chân xuống đường trơn
appuyer fortement les orteils sur le chemin glissant
poinçonner
Bấm vé xe lửa
poinçonner les billets de chemin de fer
pincer discrètement (pour faire signe)
(từ cũ, nghĩa cũ) compter sur les doigts pour faire des prophéties
bấm ra sữa
(thân mật) si on lui pressait le nez, il en sortirait du lait; puéril; blanc-bec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.