Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấu


pincer
Bấu má em bé
pincer la joue de bébé
s'agripper; s'accrocher
Bấu vào cành cây
s'accrocher à une branche
prendre une pincée
Bấu một miếng xôi
prendre une pincée de riz gluant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.