Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bầm


(từ địa phương) maman
Bầm ơi, bầm có khỏe không?
maman, es-tu bien portante?
rouge foncé
Ăn trầu môi đỏ bầm
chiquer du bétel et avoir les lèvres d'un rouge foncé
meurtri; bleu; ecchymotique
Bầm cả mặt
avoir un visage tout meurtri
Vết bầm
tache ecchymotique; ecchymose; bleu
bầm gan tím ruột
être blême de colère; blêmir de rage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.