Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bầu


(thực vật học) courge; calebasse
Trồng một cây bầu
planter une courge
gourde; bidon
Bầu rượu
gourde d'alcool
réservoir
Bầu đèn
réservoir de lampe à pétrole
motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante)
(thực vật học) ovaire
(terme générique désignant un volume, un bloc, surtout au sens abstrait, et ne se traduisant pas)
Bầu tâm sự
sentiments intimes
Bầu không khí
atmosphère
rebondi; rondelet
Má bầu
joues rebondies
Bầu bầu
(redoublement; sens atténué) légèrement rebondi; légèrement rondelet
(thể dục thể thao) manager; (sân khấu) impresario
élire; voter
Bầu tổng thống
élire le président de la république
Bầu cho những người cộng sản
voter pour les communistes
có bầu
(tiếng địa phương) enceinte
bầu bầu
(redoublement; sens atténué) légèrement rebondi; légèrement rondelet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.