Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẫm


(thông tục) très avantageux; très profitable
Món bẫm
un marché très avantageux
abondamment; beaucoup; fort; vigoureusement
Ăn bẫm
manger beaucoup
Cày sâu cuốc bẫm
labourer profondément et piocher vigoureusement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.