Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẫy


piège; traquenard
Bẫy chuột
piège à rats (à souris); ratière; souricière
prendre au piège; tendre un piège
Bẫy con cáo
prendre un renard au piège



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.