Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bết


adhérer; coller
Bùn bết vào giày
boue qui adhère aux souliers
marcher mal
Dạo này công việc bết lắm
en ce moment les affaires marchent mal
être harassé de fatigue; être à bout de force
Sau một ngày cày, trâu bết rồi
après une journée de labour, le buffle est déjà à bout de force



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.