|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bết
| adhérer; coller | | | Bùn bết vào giày | | boue qui adhère aux souliers | | | marcher mal | | | Dạo này công việc bết lắm | | en ce moment les affaires marchent mal | | | être harassé de fatigue; être à bout de force | | | Sau một ngày cày, trâu bết rồi | | après une journée de labour, le buffle est déjà à bout de force |
|
|
|
|