Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bể


xem biển
bassin; bassinet; réservoir; réceptacle
Bể nước
bassin d'eau
Bể túi mật
(giải phẫu học) bassin de la vésicule
Bể thận
(giải phẫu học) bassinet du rein
Bể dồn nước
réceptacle d'eau
(tiếng địa phương) casser; se briser
Cốc rơi bể rồi
le verre a cassé en tombant
Đánh bể đầu
casser la tête
bể sâu sóng cả
(de grosses vagues dans une mer profonde) grandes difficultés de la vie
bể Sở sông Ngô
partout; dans toutes les régions
lượng bể
générosité vaste comme la mer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.