| xem biển |
| | bassin; bassinet; réservoir; réceptacle |
| | Bể nước |
| bassin d'eau |
| | Bể túi mật |
| (giải phẫu học) bassin de la vésicule |
| | Bể thận |
| (giải phẫu học) bassinet du rein |
| | Bể dồn nước |
| réceptacle d'eau |
| | (tiếng địa phương) casser; se briser |
| | Cốc rơi bể rồi |
| le verre a cassé en tombant |
| | Đánh bể đầu |
| casser la tête |
| | bể sâu sóng cả |
| | (de grosses vagues dans une mer profonde) grandes difficultés de la vie |
| | bể Sở sông Ngô |
| | partout; dans toutes les régions |
| | lượng bể |
| | générosité vaste comme la mer |