|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bị
![](img/dict/D0A549BC.png) | sac; besace | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị gạo | | sac de riz | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cái bị của người ăn mày | | besace du mendiant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | subir; être atteint de; attraper; ramasser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị thua thiệt | | subir des pertes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị tra hỏi | | subir un interrogatoire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị tra tấn | | subir des tortures | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị bệnh tâm thần | | être atteint d'une maladie mentale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị cảm | | attraper un rhume | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị một trận mắng | | ramasser une engueulade | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | être + verbe au passif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị phạt | | être puni | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị giết trong một vụ mưu sát | | être tué dans un attentat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị kết án | | être condamné | | ![](img/dict/809C2811.png) | đâm bị thóc, chọc bị gạo | | ![](img/dict/633CF640.png) | exciter les uns contre les autres | | ![](img/dict/809C2811.png) | năng nhặt chặt bị | | ![](img/dict/633CF640.png) | petit à petit, l'oiseau fait son nid |
|
|
|
|