Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồ


gros panier; grosse banne
Bồ thóc
gros panier de paddy
(thông tục) amant; amante
Nó chưa có bồ
il n'a pas encore d'amante
te; toi
Đã lâu mình không gặp bồ
depuis longtemps, je ne t'ai vu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bồ liễu
Phận bồ
condition de jeune femme fragile
intime
Chúng nó bồ với nhau lắm
ils sont très intimes
(đùa cợt, hài hước) cochon
Phận con bồ
sort d'un cochon
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
bouche de miel, coeur de fiel; le diable chante la grand-messe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.