Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ


ensemble; collection; jeu; service; batterie; train
Bộ đồ gỗ
ensemble mobilier
Bộ quần áo tắm biển
ensemble de plage
Bộ tem
collection de timbres
Bộ khuy
jeu de boutons
Bộ bài
un jeu de cartes
Bộ cờ
un jeu d'échecs
Bộ đồ trà
service à thé
Bộ bát đĩa sứ
service de porcelaine
Bộ pin
batterie de piles
Bộ xoong chảo
batterie de cuisine
Bộ bánh răng
(cơ khí, cơ học) train d'engrenages
(sinh vật học, sinh lý học) ordre
Bộ sâu bọ cánh cứng
ordre des coléoptères
clé (des caractères chinois)
Tra từ điển chữ Hán theo bộ
consulter un dictionnaire chinois suivant les clés
ministère, département; portefeuille
Bộ ngoại giao
ministère des Affaires Etrangères
Bộ nội vụ
ministère de l'Intérieur
Bộ tư pháp
département de la Justice
Bộ trưởng không bộ
ministre sans portefeuille
manière; air; mine; aspect
Làm bộ
faire des manières
Coi bộ kiêu ngạo
avoir l'air orgueilleux
Ra bộ vui vẻ
avoir une mine joyeuse
(nghĩa xấu, thông tục) type; espèce
Bộ ấy làm gì được
qu'est-ce qu'il peut faire, ce type?
(tiếng địa phương) semble-t-il
Bộ anh tưởng tôi quên rồi chăng
vous croyez, semble-t-il, que j'ai oublié
à pied
Đi bộ
aller à pied
à terre; sur terre
Lên bộ
descendre à terre
người đi bộ
piéton



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.