Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bừng


subitement; brusquement (en parlant de la lumière ou de la chaleur)
Bừng cháy
prendre feu subitement
Bừng sáng
s'illuminer brusquement
en sursaut; subitement; brusquement (en parlant du réveil)
Bừng dậy
se réveiller en sursaut
Bừng tỉnh giấc mơ
sortir subitement d'un rêve
tout; très; intensément
Mặt đỏ bừng
visage tout rouge
bừng bừng
(redoublement; sens plus fort) vivement; intensément



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.