Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp quyền truy cập


[cấp quyền truy cập]
(tin học) to assign access privileges


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.