Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabbala




cabbala
[kə'bɑ:lə]
Cách viết khác:
kabbalah
[kə'bɑ:lə]
danh từ
phép thần thông, pháp thuật của người Do thái


/kə'bɑ:lə/ (kabbalah) /kə'bɑ:lə/

danh từ
phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabbala"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.