Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cadency




cadency
['keidənsi]
danh từ
ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)


/'keidənsi/

danh từ
ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ)

Related search result for "cadency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.