|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cahier
![](img/dict/02C013DD.png) | [cahier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyển vở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cahier de cent pages | | quyển vở một trăm trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cahier bleu | | quyển vở có bìa màu xanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) tay, tập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thường số nhiều) tập san | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cahiers du communisme | | tập san chủ nghĩa cộng sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tập điều trần (dâng lên vua) |
|
|
|
|