|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calculateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [calculateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết tính toán, khéo tính toán | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Imprévoyant, spontané | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khéo tính toán, người biết tính toán | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calculateur électronique | | máy tính điện tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calculateur de poche | | máy tính bỏ túi |
|
|
|
|