|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calculateur
 | [calculateur] |  | tính từ | |  | biết tính toán, khéo tính toán |  | phản nghĩa Imprévoyant, spontané |  | danh từ | |  | người khéo tính toán, người biết tính toán |  | danh từ giống đực | |  | máy tính | |  | Calculateur électronique | | máy tính điện tử | |  | Calculateur de poche | | máy tính bỏ túi |
|
|
|
|