calculating
calculating | ['kælkjuleitiη] |  | tính từ | |  | tính toán ích kỷ; khôn ngoan; tính toán hơn thiệt | |  | a cold and calculating killer | | một kẻ giết người có tính toán và nhẫn tâm | |  | a calculating businessman | | một thương gia khôn ngoan |
(Tech) tính toán
/'kælkjuleitiɳ/
tính từ
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ
tính toán hơn thiệt
|
|