|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calculer
 | [calculer] |  | ngoại động từ | |  | tính | |  | Calculer la surface d'un rectangle | | tính diện tích một hình chữ nhật | |  | Machine à calculer | | máy tính | |  | trù tính, dự tính | |  | Calculer ses chances | | dự tính may rủi | |  | tính toán | |  | Calculer le moindre de ses gestes | | một cử chỉ mảy may cũng tính toán |  | nội động từ | |  | tính | |  | Impossible à calculer | | không thể tính được | |  | tính toán (vụ lợi) | |  | chi tiêu có tính toán | |  | Dépenser sans calculer | | chi tiêu không tính toán gì cả |
|
|
|
|