|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camp
![](img/dict/02C013DD.png) | [camp] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | doanh trại; trại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Camp de concentration | | trại tập trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le camp se révolta | | cả doanh trại nổi dậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feux de camp | | lửa trại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partagés en deux camps | | chia làm hai phe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans le camp adverse | | về phe đối địch | | ![](img/dict/809C2811.png) | aide de camp | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en camp volant | | ![](img/dict/633CF640.png) | tạm bợ, không thật ổn định | | ![](img/dict/809C2811.png) | ficher le camp | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cút đi, chuồn đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | foutre le camp | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cuốn xéo | | ![](img/dict/809C2811.png) | lever le camp | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi khỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | camp retranché | | ![](img/dict/633CF640.png) | cứ điểm phòng ngự |
|
|
|
|