|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
campagne
![](img/dict/02C013DD.png) | [campagne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nông thôn, đồng ruộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer le week-end à la campagne | | nghỉ cuối tuần ở vùng nông thôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaux de la campagne | | công việc đồng áng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiến dịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Campagne de pêche maritime | | mùa đánh cá biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Campagne électorale | | đợt vận động bầu cử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Campagne scientifique | | đợt khảo sát khoa học | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller à la campagne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) vào tù vài ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | emmener quelqu'un à la campagne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) lừa bịp ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | en campagne | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoạt động |
|
|
|
|