Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canal


[canal]
danh từ giống đực
sông đào, kênh
Canal de Suez
kênh Xuy-ê
Canal de télévision
kênh truyền hình
ống
Canal pour la vapeur
ống hơi
Canal hépatique
(giải phẫu) ống gan
Canal médullaire
(giải phẫu, thực vật học) ống tuỷ
(địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển)
par le canal de
nhờ vào, nhờ sự trung gian của



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.