 | [canard] |
 | danh từ giống đực |
|  | con vịt; con vịt đực |
|  | Canard domestique |
| vịt nhà |
|  | (thân mật) tin vịt |
|  | Lancer des canards |
| phao tin vịt |
|  | (thân mật) tờ báo tồi |
|  | tiếng chói tai |
|  | miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê |
|  | (y học) bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường) |
|  | canard de Barbarie |
|  | con ngan |
|  | cela ne casse pas trois pattes à un canard |
|  | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc |
|  | comme l'eau sur les plumes d'un canard |
|  | như nước đổ đầu vịt |
|  | froid de canard |
|  | xem froid |
|  | marcher comme un canard |
|  | đi lạch bạch (như một con vịt) |
|  | mon petit canard |
|  | (thân mật) em yêu quý của anh!; anh yêu quý của em! |
|  | mouillé comme un canard |
|  | ướt như chuột lột |
 | tính từ |
|  | (Bois canard) củi chìm |