Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canuck




canuck
[kə'nʌk]
danh từ
(từ lóng) người Ca-na-đa gốc Pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Ca-na-đa


/kə'nʌk/

danh từ
(từ lóng) người Ca-na-đa gốc Pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Ca-na-đa

Related search result for "canuck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.