Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capillaire


[capillaire]
tính từ
xem cheveu
Lotion capillaire
nước xức tóc
như sợi tóc mao
Vaisseau capillaire
(giải phẫu) mao mạch
tube capillaire
(vật lý) học mao quản
danh từ giống đực
(giải phẫu) mao mạch
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.