![](img/dict/02C013DD.png) | [capitaine] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) đại uý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thuyền trưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đội trưởng, thủ quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Capitaine d'une équipe de football |
| đội trưởng một đội bóng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) thủ lĩnh quân sự, tướng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands capitaines de l'antiquité |
| các vị thủ lĩnh quân sự có danh tiếng thời xưa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đứng đầu (một xí nghiệp) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Capitaine d'industrie |
| người đứng đầu một xí nghiệp công nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá nhụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) quan hầu |