|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitale
| [capitale] | | tính từ giống cái | | | xem capital | | danh từ giống cái | | | thủ đô | | | Hanoi est la capitale de la République Socialiste du Vietnam | | Hà Nội là thủ đô của Cộng hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | | | chữ hoa | | | Ecrire en capitale | | viết chữ hoa |
|
|
|
|