capitalist
capitalist | ['kæpitəlist] |  | danh từ | |  | nhà tư bản | |  | cockroach capitalist | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ |  | tính từ | | Cách viết khác: | | capitalistic |  | [,kæpitə'listik] | |  | tư bản, tư bản chủ nghĩa |
/'kæpitəlist/
danh từ
nhà tư bản !cockroach capitalist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ
tính từ (capitalistic) /,kæpitə'listik/
tư bản, tư bản chủ nghĩa
|
|