capture ![](images/dict/c/capture.gif)
capture![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæpt∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt giữ, sự bị bắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đoạt được, sự giành được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bị bắt, vật bị bắt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt giữ, bắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to capture the attention of... | | thu hút được sự chú ý của... |
(Tech) bắt (d); bắt (đ)
sự bắt
/'kæptʃə/
danh từ
sự bắt giữ, sự bị bắt
sự đoạt được, sự giành được
người bị bắt, vật bị bắt
ngoại động từ
bắt giữ, bắt
đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút to capture the attention of... thu hút được sự chú ý của...
|
|