|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carapace
![](img/dict/02C013DD.png) | [carapace] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) mai, vỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) khiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vỏ bảo vệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) khuôn mỏng làm bằng cát pha thêm nhựa cứng nóng dùng để đổ kim loại nóng chảy như gang |
|
|
|
|