|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cardinal
![](img/dict/02C013DD.png) | [cardinal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) chủ yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Idées cardinales | | ý chủ yếu | | ![](img/dict/809C2811.png) | nombres cardinaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | số từ số lượng | | ![](img/dict/809C2811.png) | points cardinaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | bốn phương trời | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) hồng y, giáo chủ hồng y | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Title de cardinal | | chức giáo chủ hồng y | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim áo đỏ |
|
|
|
|