Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caricature


[caricature]
danh từ giống cái
bức biếm hoạ
La caricature d'un homme politique dans un journal
bức biếm hoạ một chính khách ở một tờ báo
(thân mật) người lố lăng buồn cười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.