|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carillonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [carillonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rung hoà âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cloches carillonnent | | chuông rung hòa âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo chuông ầm lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carillonner à la porte | | kéo chuông ầm lên ở cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ầm lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rung chuông báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carillonner une fête | | rung chuông báo lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rao ầm lên, tuyên bố ầm lên (một tin tức) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carillonner la victoire de qqn | | tuyên bố ầm lên chiến thắng của ai |
|
|
|
|