|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnaval
![](img/dict/02C013DD.png) | [carnaval] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều carnavals) hội cacnavan (trước mùa chay Công giáo) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình nộm cacnavan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng | | ![](img/dict/809C2811.png) | triste comme s'il venait d'enterrer Carnaval | | ![](img/dict/633CF640.png) | buồn như rã đám |
|
|
|
|