Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caroncule


[caroncule]
danh từ giống cái
(giải phẫu) núm
Caroncule lacrymale
núm lệ
(thực vật học) mồng hạt
(động vật học) mồng thịt; yếm thịt (ở gốc mỏ một số bồ câu, ở cổ gà tây...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.