|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carton
 | [carton] |  | danh từ giống đực | |  | bìa, các tông | |  | Objet en carton | | đồ vật bằng các-tông | |  | hộp các tông | |  | Carton à chapeau | | hộp các tông đựng mũ | |  | hộp hồ sơ | |  | La demande reste dans les cartons | | lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét) | |  | (hội hoạ) cặp vẽ | |  | (hội hoạ) bản hình mẫu | |  | Les cartons de Raphael | | những bản hình mẫu của Ra-pha-en | |  | bìa các tông (để tập bắn) | |  | Faire un carton | | bắn bia; bắn (ai) | |  | (thân mật) thiếp mời | |  | Recevoir un carton | | nhận được một thiếp mời | |  | (thể thao) thẻ | |  | Carton rouge, jaune | | thẻ đỏ, thẻ vàng | |  | Recevoir un carton jaune | | bị phạt thẻ vàng | |  | (nghĩa bóng) sự trách phạt, sự chê trách | |  | bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh hoạ rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn) | |  | dormir, rester dans les cartons | |  | còn đọng lại hoặc đã bị quên lãng | |  | de carton | |  | như đồ mã | |  | taper, manier, battre le carton | |  | chơi bài |
|
|
|
|