|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caserne
![](img/dict/02C013DD.png) | [caserne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | doanh trại, trại (của bộ đội) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à la caserne | | ![](img/dict/633CF640.png) | là lính, là quân nhân | | ![](img/dict/809C2811.png) | plaisanteries de caserne | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời đùa thô bỉ | | ![](img/dict/809C2811.png) | vie de caserne | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc sống câu thúc |
|
|
|
|