|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casquette
 | [casquette] |  | danh từ giống cái | |  | mũ cát-két, mũ lưỡi trai | |  | avoir plusieurs casquettes | |  | giữ nhiều chức vụ quan trọng | |  | en avoir ras la casquette | |  | (thông tục) chán ngấy rồi | |  | en avoir sous la casquette | |  | thông minh |
|
|
|
|