|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse-cou
![](img/dict/02C013DD.png) | [casse-cou] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ dễ ngã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ làm liều | | ![](img/dict/809C2811.png) | crier casse-cou à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | báo cho ai có sự nguy hiểm | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce chemin est très casse-cou | | con đường này rất nguy hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích làm liều, liều lĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est très casse-cou | | hắn rất liều lĩnh |
|
|
|
|