|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse
![](img/dict/02C013DD.png) | [casse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer la casse | | đền tiền đồ làm vỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hả (của rượu vang) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | vendre à la casse | | bán theo giá sắt vụn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây muồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cùi quả muồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) hộp chữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm |
|
|
|
|