catenary
catenary | [kə'ti:nəri] |  | danh từ | |  | dây xích |  | tính từ | |  | móc xích, tiếp nối nhau |
dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền
hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh
hyperbolic c. đường dây xích hipebolic
parabolic c. đương dây xích parabolic
spherical c. đường dây xích cầu
two-based c. đương dây xích hai đáy
/kə'ti:nəri/
danh từ
dây xích
tính từ
móc xích, tiếp nối nhau
|
|