|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catholique
![](img/dict/02C013DD.png) | [catholique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem catholicisme | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays catholique | | nước Công giáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đạo đức, thiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'air catholique | | vẻ đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une chose pas très catholique | | một sự việc đáng ngờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Incroyant, païen, Hérétique | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người theo đạo Thiên chúa, tín đồ Công giáo |
|
|
|
|