Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
causer


[causer]
ngoại động từ
gây ra
Causer un dommage
gây ra một thiệt hại
nội động từ
nói chuyện, chuyện trò
Il cause bien
nó nói chuyện hay
Nous causons ensemble
chúng tôi trò chuyện với nhau
nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện
Faisons -la boire, elle causera
cho bà ta uống rượu đi, bà ta sẽ tuôn chuyện cho mà xem
bàn tán
Ne faisons pas causer
đừng để người ta bàn tán
assez causé; c'est assez causé
nói nhiều rồi, phải làm thôi
cause toujours
(thân mật) cứ nói đi, tao chẳng thèm nghe đâu
causer de la pluie et du beau temps
nói chuyện trên trời dưới đất
phản nghĩa Procéder (de), venir (de), se taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.