|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caution
![](img/dict/02C013DD.png) | [caution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo lãnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter caution pour qqn | | đứng ra bảo lãnh cho ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền bảo lãnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verser une caution | | bỏ tiền ra bảo lãnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bảo lãnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous serez ma caution | | ông sẽ là người bảo lãnh của tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | sujet à caution | | ![](img/dict/633CF640.png) | không đáng tin |
|
|
|
|