|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cave
| [cave] | | danh từ giống cái | | | tầng hầm (của ngôi nhà) | | | hầm; hầm rượu | | | Avoir du vin en cave | | có rượu để ở hầm | | | Boire toute sa cave | | uống hết cả hầm rượu | | | két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu) | | | (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt | | | de la cave au grenier | | | từ dưới lên trên, hoàn toàn | | danh từ giống đực | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) người lạ | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) người ngờ nghệch | | tính từ | | | lõm, hõm | | | Joues caves | | má hõm | | | veine cave | | | (giải phẫu) tĩnh mạch chủ |
|
|
|
|