|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavité
![](img/dict/02C013DD.png) | [cavité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lá»— hổng, khoang, ổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boucher une cavité | | bÃt má»™t lá»— hổng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cavité thoracique | | (giải phẫu) khoang ngá»±c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cavités du cÅ“ur | | khoang tim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cavité articulaire | | (giải phẫu) ổ khá»›p |
|
|
|
|