|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ceindre
| [ceindre] | | ngoại động từ | | | (văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể) | | | Ceindre la tête d'un turban | | chít khăn lên đầu | | | bao quanh | | | Ceindre une ville de murailles | | xây thành bao quanh thành phố | | | ceindre la tiare | | | lên ngôi giáo hoàng | | | ceindre le diadème (la couronne) | | | lên ngôi | | | ceindre l'épée | | | chuẩn bị chiến đấu | | | ceindre ses reins | | | chuẩn bị chịu thử thách | | đồng âm Ceigne, saigne |
|
|
|
|