![](img/dict/02C013DD.png) | [ceinture] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái thắt lưng, dây nịt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture en cuir |
| thắt lưng bằng da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture hypogastrique |
| dây nịt bụng dưới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture de sécurité |
| dây an toàn, đai an toàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ thắt lưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture |
| xuống nước đến ngang thắt lưng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đai, vòng đai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture pelvienne |
| (giải phẫu) đai chậu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture de sauvetage |
| đai cứu đắm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture verte autour d'une ville |
| vòng đai cây xanh xung quanh thành phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture métallique d'une roue |
| vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây an toàn, đai an toàn (trên xe, trên máy bay) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attachez voz ceintures |
| hãy cột dây an toàn lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo nịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ceinture ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng có gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas arriver à la ceinture de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không bén gót ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấp kém hơn ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonne renommée sans ceinture dorée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tiếng mà không có miếng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre (se serrer) la ceinture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thắt lưng buộc bụng |