|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ceinturer
![](img/dict/02C013DD.png) | [ceinturer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắt lưng cho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinturer une ville de murailles | | bao quanh thành phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) ôm ngang lưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinturer un adversaire | | ôm ngang lưng địch thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Desserrer, Relâcher |
|
|
|
|