| [cellule] |
| danh từ giống cái |
| | phòng riêng (của tu sĩ) |
| | xà-lim (nhà tù) |
| | Avoir huit jours de cellule |
| bị giam tám ngày trong xà lim |
| | lỗ tổ ong |
| | (giải phẫu) xoang |
| | Cellule ethmoidale |
| xoang sàng |
| | tế bào |
| | Cellule vivante |
| (sinh vật học) tế bào sống |
| | Cellule photo-électrique |
| (vật lý) học tế bào quang điện |
| | La commune, cellule de l'organisation administrative |
| xã, tế bào của tổ chức hành chính |
| | (chính trị) chi bộ (đảng) |